TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
Thông tin mang tính chất tham khảo
SBV Rates (USD/VND): 24,341 Rates updated on 17-01-2025 09:04
|
BUYING |
SELLING |
Cash |
Transfer |
AUD |
15,216 0.6039 |
15,278 0.6063 |
15,992 0.6347 |
EUR |
25,250 1.0021 |
25,352 1.0061 |
26,852 1.0656 |
GBP |
29,976 1.1896 |
30,096 1.1944 |
31,505 1.2503 |
JPY |
156.31 161.2052 |
156.94 160.5604 |
170.15 150.2100 |
CHF |
26,923 0.9359 |
27,031 0.9322 |
28,296 0.8905 |
HKD |
3,147 8.0064 |
3,160 7.9744 |
3,308 7.6173 |
CAD |
17,025 1.4800 |
17,094 1.4741 |
17,895 1.4081 |
SGD |
17,945 1.4042 |
18,017 1.3986 |
18,860 1.3361 |
THB |
707 35.6398 |
710 35.4972 |
763 33.5100 |
NOK |
2,148 11.7332 |
2,156 11.6863 |
2,280 11.0518 |
SEK |
2,190 11.5070 |
2,199 11.4610 |
2,325 10.8378 |
USD |
25,198 |
25,198 |
25,558 |
MẪU BIỂU
Mẫu biểu chung
BPCE IOM PAYMENT ORDER FORM
Payment Order
Mẫu biểu mở tài khoản ngân hàng
Dành cho khách hàng doanh nghiệp
FATCA W8BEN E Form
FATCA W8BEN E Form Instruction
Notice of information change
POA And Specimen Signatures
Master FX Trade Agreement
Internet Banking Application
General Terms And Conditions
BOD Resolution Acc Open
BOD Resolution Acc Open Credit
Banking Trans Contact Info Registration Form
Application Form for Opening Time Deposit Account
Application Form for Account Opening
Letter of Indemnity Using Customer Own Funds to Remit Overseas
Letter of Indemnity Provide Info via Email
UBO Declaration
PEP Declaration
Dành cho khách hàng cá nhân
Application Form Individual (joint account)
Application Form Individual
FATCA PP W 8BEN
FATCA PP W9
PEP Declaration Bilingual
Signature Card 2015 BPCE IOM
Xác nhận cho vay
Loan Drawdown Confirmation for export in USD
Loan Drawdown Confirmation for export with rollover in USD
Loan Drawdown Confirmation for financial loan in USD
Loan Drawdown Confirmation for financial loan in VND
Loan Drawdown Confirmation for financial loan with rollover in VND
Loan Drawdown Confirmation for financial loan with rollover in USD
Loan Drawdown Confirmation for import in USD
Loan Drawdown Confirmation for import in VND
Loan Drawdown Confirmation for import with rollover in USD
Loan Drawdown Confirmation for import with rollover in VND
Payment List link to drawdown for domestic transfer
Payment List link to drawdown for overseas payment
Thanh toán quốc tế
APPLICATION FOR LETTER OF CREDIT
LETTER OF SET OFF ON DEPOSIT AGAINST LETTER OF CREDIT
APPLICATION FOR LC AMENDMENT
BILL OF EXCHANGE
PRESENTATION OF EXPORT DOCUMENTS
APPLICATION FOR SHIPPING GUARANTEE
APPLICATION FOR BANK GUARANTEE AND SBLC
AGREEMENT ON ISSUANCE OF BANK GUARANTEE AND SBLC
|
LÃI SUẤT TIỀN GỬI
1. TIỀN GỬI THANH TOÁN
2. TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN
*Ghi chú:
• Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn áp dụng cho khoản tiền gửi nhận lãi cuối kỳ.
• Lãi suất sẽ được xác định tùy theo số tiền và thời hạn gửi.
• Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn rút trước hạn được thanh toán lãi dựa trên lãi suất tiền gửi không kỳ hạn của Ngân hàng tại thời điểm rút tiền và dựa trên số ngày thực tế kể từ ngày khách hàng gửi tiền đến ngày rút tiền.
• Lãi suất áp dụng đối với khoản tiền lớn sẽ được thỏa thuận bởi Ngân hàng và người gửi tiền.
• Các mức lãi suất này có thể thay đổi mà không thông báo trước.
BIỂU PHÍ
Hiệu lực từ ngày 2 tháng 10 năm 2023
TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI
|
THƯ TÍN DỤNG NHẬP KHẨU
|
Draft mở L/C
|
Miễn Phí
|
Mở L/C
|
0.125%/ tháng (Tối thiểu USD50)
|
Tu chỉnh L/C
|
Tăng trị giá/ gia hạn
|
0.125%/ tháng (Tối thiểu USD30)
|
Tu chỉnh khác
|
USD 25/lần
|
Hủy L/C theo yêu cầu
|
USD 50/lần
|
Thanh toán (bộ chứng từ)
|
0.15% (tối thiểu USD30 – Tối đa USD800)
|
Chấp nhận thanh toán bộ chứng từ trả chậm
|
0.2%/tháng (tối thiểu USD25)
|
Bộ chứng từ bất hợp lệ (khấu trừ trên số tiền được thanh toán cho người hưởng)
|
USD 60
|
L/C hết hạn/Chứng từ xuất trình vượt quá trị giá LC
|
0.125%/ tháng (Tối thiểu USD30)
|
Ký hậu vận đơn
|
Miễn Phí
|
Bộ chứng từ quá hạn
|
Miễn Phí
|
THƯ TÍN DỤNG XUẤT KHẨU
|
Thông báo sơ bộ L/C
|
USD 10/lần
|
Thông báo L/C
|
USD 25/ lần
|
Thông báo L/C sửa đổi
|
USD 20/ lần
|
Xác nhận L/C
|
Theo thỏa thuậnphụ thuộc rủi ro quốc gia và ngân hàng
|
Phí chuyển nhượng L/C
|
0.125% (tối thiểu USD 50)
|
Tu chỉnh L/C chuyển nhượng
|
Tăng trị giá/ Gia hạn
|
0.125% (Tối thiểu USD30)
|
Tu chỉnh khác
|
USD 25
|
Nhờ thu chứng từ xuất khẩu theo L/C
|
0.25 % (Tối thiểu USD 30)
|
Chiết khấu chứng từ xuất khẩu theo L/C
|
0.25 % (tối thiểu USD 30 + lãi suất thỏa thuận tính từ ngày chiết khấu đến ngày nhận được tiền bồi hoàn)
|
Chứng từ quá hạn ( phí xử lý)
|
Miễn Phí
|
NHỜ THU CHỨNG TỪ (D/P, D/A)
|
Phí xử lý chứng từ
|
0.2 % (tối thiểu USD 25 – Tối đa USD 200)
|
Chiết khấu chứng từ D/P, D/A
|
Lãi suất thỏa thuận tính từ ngày chiết khấu đến ngày nhận được tiền bồi hoàn
|
Gởi tra soát nhờ thu
|
Phí Swift
|
Chứng từ quá hạn
|
Miễn Phí
|
Huỷ/Từ chối nhờ thu theo yêu cầu
|
USD 30
|
THƯ BẢO LÃNH NGÂN HÀNG/STAND-BY L/C
|
Phát hành thư bảo lãnh
|
0.2%/tháng từ ngày phát hành (tối thiểu USD 40 – VND 950 000) |
Phí tu chỉnh
|
Tăng trị giá/ gia hạn
|
0.2 %/tháng
(tối thiểu USD 30 – VND 700 000)
|
Tu chỉnh khác
|
USD 30 – VND 700 000
|
Thông báo thư bảo lãnh
|
USD 30 – VND 700 000
|
Phí xử lý hồ sơ yêu cầu thanh toán
|
Miễn Phí
|
Bảo lãnh nhận hàng
|
Dưới L/C
|
0.1 % / tháng (tối thiểu USD 50 – VND 1 200 000)
|
Không Dưới L/C
|
0.15 % / tháng (tối thiểu USD 100 – VND 2 400 000)
|
PHÍ KHÁC
|
Điện Swift
|
Phát hành L/C
|
USD 50
|
Phí Swift khác
|
|
· Khách hàng có Tài khoản
tại Ngân Hàng chúng tôi
|
USD 15
|
· Khách hàng không có Tài khoản tại Ngân Hàng chúng tôi
|
USD 30
|
Phí DHL
|
Theo giá cước
|
Cước phí bưu điện (trong nước)
|
USD 3
|
CHUYỂN TIỀN
|
CHUYỂN TIỀN
|
Nhận tiền về (trong nước và nước ngoài)
|
Miễn Phí
|
Chuyển tiền đi trong nước
|
· Chuyển tiền bằng VND
|
0.04%
(tối thiểu: VND 50 000 – Tối đa: VND 1 000 000)
|
· Chuyển tiền bằng ngoại tệ
|
VND 350 000
|
· Điều chỉnh/ hủy lệnh
|
VND 50 000
|
Chuyển tiền đi nước ngoài
|
· Phí chuyển tiền
|
0.2 % (tối thiểu USD 8 – Tối đa: USD 200)
|
· Swift
|
USD 15
|
· Điều chỉnh/ hủy lệnh
|
USD 15
|
· Phí NH trung gian
|
Theo giá thực tế */USD 25/EUR 24
|
TIỀN MẶT
|
Nộp tiền mặt
|
· USD/EUR
|
0.3% (tối thiểu USD 5 hoặc EUR 5)
|
· VND
|
Miễn Phí
|
Rút tiền mặt
|
· USD/EUR
|
0.3% (tối thiểu USD 5 hoặc EUR 5)
|
· VND
|
0.02 %
(tối thiểu VND 50 000 – Tối đa: VND 800 000)
|
DỊCH VỤ TÀI KHOẢN
|
Xác nhận số dư tài khoản/ Xác nhận kiểm toán/ Xác nhận khác
|
VND 350 000/bản
|
Xác nhận số tài khoản
|
VND 100 000/bản
|
Yêu cầu thêm sao kê tài khoản
|
VND 100 000/bản
|
Yêu cầu thêm Báo có/ Báo nợ
|
VND 100 000/bản
|
Phụ phí cho chứng từ quá hạn
|
Trên 1 năm |
VND 250 000/món
|
Trên 3 năm |
VND 350 000/món
|
MT 940
|
|
Phí đăng ký
|
VND 1 000 000
|
Phí hàng tháng
|
VND 1 000 000/tài khoản/tháng
|
Duy trì tài khoản
|
100 000 VND/tháng cho số dư trung bình dưới VND 50 000 0005USD/tháng cho số dư trung bình dưới 2000USD5EUR/tháng cho số dư trung bình dưới EUR2000 |
Tài khoản không hoạt động
|
VND 250 000/tài khoản/tháng
|
Đóng tài khoản
|
VND 800 000/khách hàng
|
(*) Ghi chú:
- Biểu phí trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (10%).
- Các mức phí trên có thể điều chỉnhdựa trên mức độ hợp tác/khối lượng giao dịch.
- Khách hàng có thể trả phí dịch vụ bằng VND hoặc bằng ngoại tệ khác đối với các khoản phí được thu bằng ngoại tệ/VND theo tỷ giá do BPCE công bố tại thời điểm thu phí.
- Trường hợp khách hàng yêu cầu hủy bỏ giao dịch hoặc khách hàng ngưng sử dụng dịch vụ trước hạn hoặc giao dịch không được thực hiện vì sai sót không phải do lỗi của BPCE gây ra, BPCE sẽ không hoàn lại phí dịch vụ và các khoản phí khác (điện phí, bưu phí, thuế, phí dịch vụ … phải trả các đơn vị/ngân hàng khác) đã thu.
- Phí tính cho những dịch vụ khác không được liệt kê ở Biểu phí trên sẽ được cung cấp theo yêu cầu của khách hàng.
- Các chi phí thực trả khác như bưu phí, telex, điện thoại, fax/SWIFT hay phí do ngân hàng đại lý thu và các phụ phí khác sẽ được thu thêm.
- Tất cả các khoản phí trên đây thay thế cho các mức phí đã công bố và có thể được thay đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ không cần có thông báo trước trừ khi pháp luật Việt nam có quy định khác.
|